Mỡ tích tụ trong cơ thể người không chỉ là vấn đề thẩm mỹ mà còn tiềm ẩn nguy cơ nghiêm trọng đối với sức khỏe. Trong đó, hai loại mỡ chính – mỡ nội tạng và mỡ dưới da – có bản chất và ảnh hưởng khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp chúng ta chủ động hơn trong chăm sóc sức khỏe và phòng tránh bệnh tật.
Mỡ nội tạng là gì?
Định nghĩa và vị trí
**Mỡ nội tạng** (Visceral fat) là lớp mỡ nằm sâu bên trong khoang bụng, bao quanh các cơ quan nội tạng như gan, dạ dày, ruột, và thậm chí cả tim. Không giống như loại mỡ dễ thấy dưới da, mỡ nội tạng không được nhìn thấy rõ ràng nhưng lại là loại mỡ có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe.
Chức năng của mỡ nội tạng
Ở mức độ nhất định, mỡ nội tạng giúp bảo vệ cơ quan nội tạng khỏi va chạm và hỗ trợ dự trữ năng lượng nhanh. Tuy nhiên, khi vượt quá ngưỡng cho phép, nó trở thành yếu tố nguy cơ gây ra rối loạn chuyển hóa và các bệnh mãn tính.
Nguyên nhân hình thành mỡ nội tạng
Nguyên nhân chính hình thành mỡ nội tạng bao gồm chế độ ăn nhiều đường, tinh bột và chất béo bão hòa, lối sống ít vận động, stress kéo dài và yếu tố gen di truyền. Người có xu hướng tích mỡ vùng bụng thường dễ bị tăng mỡ nội tạng.
Mỡ dưới da là gì?
Định nghĩa và vị trí
**Mỡ dưới da** (Subcutaneous fat) là lớp mỡ nằm ngay dưới da, có thể cảm nhận bằng tay khi chạm vào. Đây là loại mỡ phổ biến nhất và thường thấy ở bụng, đùi, mông và cánh tay.
Chức năng của mỡ dưới da
Mỡ dưới da giữ vai trò bảo vệ cơ thể khỏi sự thay đổi nhiệt độ, cung cấp nguồn năng lượng dài hạn và hỗ trợ điều hòa nội tiết tố, nhất là ở phụ nữ.
Vị trí tích tụ phổ biến
Lớp mỡ này thường tích tụ ở thành bụng, mặt sau cánh tay, đùi và mông. Tuy dễ nhìn thấy, nhưng mỡ dưới da thường ít nguy hiểm hơn so với mỡ nội tạng.
Sự khác biệt giữa mỡ nội tạng và mỡ dưới da
Vị trí tích tụ
Mỡ nội tạng nằm sâu trong khoang bụng, bao quanh cơ quan nội tạng. Trong khi đó, mỡ dưới da nằm gần bề mặt da và phân bố khắp cơ thể.
Khả năng nhìn thấy
Mỡ dưới da có thể sờ và nhìn thấy dễ dàng, trong khi **mỡ nội tạng** không được nhìn thấy bằng mắt thường và chỉ nhận biết qua đo vòng eo hoặc các xét nghiệm hình ảnh chuyên sâu.
Tác động đến sức khỏe
Mỡ nội tạng là tác nhân chính gây ra các bệnh như tiểu đường tuýp 2, bệnh tim mạch, cao huyết áp và hội chứng chuyển hóa. Trong khi đó, mỡ dưới da dù cũng gây tăng cân và ảnh hưởng tâm lý, nhưng mức độ nguy hiểm sinh lý thường thấp hơn.
Tỷ lệ trong cơ thể
Ở người bình thường, mỡ nội tạng chiếm khoảng 10% tổng lượng mỡ, còn lại đa phần là mỡ dưới da. Tuy nhiên, tỷ lệ này thay đổi tùy vào lối sống và di truyền.
Độ khó khi giảm cân
Mỡ nội tạng phản ứng với chế độ ăn và luyện tập nhanh hơn, do có tốc độ trao đổi chất cao. Trong khi đó, mỡ dưới da khó tiêu hao hơn vì cơ thể ưu tiên đốt cháy năng lượng xung quanh nội tạng trước.
Cách nhận biết mỡ nội tạng cao
Đo vòng eo
Nam giới có vòng eo trên 90 cm và nữ giới trên 80 cm thường được xem là dấu hiệu cảnh báo tích tụ **mỡ nội tạng** cao (theo Tổ chức Y tế Thế giới – WHO).
Tỷ lệ hông/eo
Tỷ lệ hông/eo (WHR) là một chỉ số hiệu quả. Nếu WHR vượt quá 0.9 ở nam và 0.85 ở nữ, nguy cơ mắc bệnh liên quan đến mỡ nội tạng tăng rõ rệt.
Dáng người (Quả táo vs Quả lê)
Người có cơ thể dạng quả táo (tập trung mỡ ở vùng bụng) có nguy cơ cao hơn so với dáng quả lê (mỡ tập trung ở đùi và mông).
Xét nghiệm hình ảnh (CT Scan, MRI)
Các kỹ thuật như CT scan và MRI cung cấp hình ảnh chính xác về lượng mỡ nội tạng. Tuy nhiên, đây là phương pháp tốn kém và thường được sử dụng trong chẩn đoán y tế chuyên sâu.
Cách kiểm tra thực tế
Tiến hành sờ hoặc nhấn bụng sẽ cảm nhận được liệu bụng to là do mỡ dưới da hay căng cứng do mỡ nội tạng. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ mang tính tham khảo.
Nguy hiểm của mỡ nội tạng
Các bệnh liên quan
Mỡ nội tạng là yếu tố gây tăng insulin, rối loạn lipid máu, gan nhiễm mỡ, tai biến mạch máu não và ung thư ruột kết. Tạp chí The Lancet ghi nhận người có mỡ nội tạng cao có nguy cơ tử vong vì bệnh tim cao hơn 2 – 3 lần.
Tác động trên chuyển hóa
**Mỡ nội tạng** giải phóng hàng loạt cytokine và adipokine – các chất gây viêm, làm rối loạn chuyển hóa glucose và lipid, làm tăng nguy cơ kháng insulin và phát triển hội chứng chuyển hóa.
Khác biệt so với mỡ dưới da
Mỡ dưới da phần lớn đóng vai trò dự trữ năng lượng, không can thiệp quá nhiều đến quá trình chuyển hóa nội bào. Ngược lại, mỡ nội tạng là một “tổ chức nội tiết bất thường” gây ra rối loạn toàn thân.
Nguy hiểm của mỡ dưới da
Ảnh hưởng đến sức khỏe
Mặc dù ít nguy hiểm hơn mỡ nội tạng, nhưng tích tụ mỡ dưới da quá mức cũng gây áp lực lên khớp, ảnh hưởng đến cột sống và làm tăng nguy cơ mắc bệnh béo phì, tăng cholesterol.
Mỡ bụng dưới da vs mỡ đùi/mông
Mỡ bụng dưới da có nguy cơ gây hội chứng chuyển hóa cao hơn so với mỡ ở đùi hoặc mông. Mỡ đùi/mông có xu hướng bảo vệ tim mạch tốt hơn, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh.
Mức độ nguy hiểm
Dù không tiết ra nhiều hợp chất gây viêm như mỡ nội tạng, nhưng mỡ dưới da tích tụ lâu ngày có thể chuyển hóa thành mỡ nội tạng nếu không kiểm soát cân nặng hiệu quả.
Cách giảm mỡ nội tạng hiệu quả
Chế độ ăn uống
Ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ, ít đường đơn và chất béo bão hòa. Chế độ ăn Địa Trung Hải (Mediterranean Diet) được nghiên cứu là hỗ trợ giảm đáng kể **mỡ nội tạng** (Nguồn: Harvard Medical School, 2020).
Hoạt động thể chất
Luyện tập nhịp tim trung bình như đi bộ nhanh, chạy bộ, HIIT hoặc đạp xe ít nhất 150 phút/tuần cho hiệu quả cải thiện mỡ nội tạng rõ rệt.
Lối sống lành mạnh
Ngủ đủ 7-8 giờ mỗi đêm, giữ tinh thần thoải mái, hạn chế rượu bia và bỏ thuốc lá. Stress kéo dài là yếu tố quan trọng khiến mỡ nội tạng tích tụ không kiểm soát.
Tại sao khó giảm hơn mỡ dưới da
Do mỡ nội tạng tích trữ năng lượng ngắn hạn, nên phản ứng nhanh với thay đổi dinh dưỡng và vận động. Tuy nhiên, nếu quá trình tích tụ lâu dài, cơ chế đáp ứng trở nên ì ạch, khiến việc giảm trở nên khó khăn hơn đáng kể.
Phân biệt các loại mỡ khác trong cơ thể
Mỡ nâu – loại mỡ “tốt”
Mỡ nâu là loại mỡ có tính chất sinh nhiệt, giúp đốt cháy calo để duy trì thân nhiệt. Chủ yếu có ở trẻ sơ sinh và giảm dần ở người trưởng thành. Một số nghiên cứu cho rằng kích hoạt mỡ nâu có thể hỗ trợ điều trị béo phì.
Mỡ trắng – loại mỡ lưu trữ
Mỡ trắng là dạng năng lượng dự trữ chính. Tích tụ quá nhiều mỡ trắng (gồm cả nội tạng và dưới da) sẽ dẫn đến béo phì.
Mỡ bụng – kết hợp nội tạng và dưới da
Mỡ bụng là khái niệm tổng hợp, bao gồm cả **mỡ nội tạng** và mỡ dưới da. Trong đánh giá y tế, phân biệt rõ hai loại mỡ này là điều cần thiết để đánh giá nguy cơ bệnh tật chính xác.
Kết luận
Hiểu đúng về **mỡ nội tạng là gì? Cách phân biệt với mỡ dưới da chuẩn xác** giúp bạn chủ động điều chỉnh chế độ ăn và thói quen sống lành mạnh nhằm giảm nguy cơ bệnh lý nguy hiểm. Tránh chỉ dựa vào ngoại hình để đánh giá béo phì, hãy quan sát các dấu hiệu mỡ nội tạng để can thiệp kịp thời trước khi nó gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Tổng hợp nguồn dữ liệu:
– Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về chỉ số vòng eo
– Harvard Medical School (2020): Giảm mỡ nội tạng qua ăn uống
– The Lancet, Volume 392 (2018): Tác động của mỡ nội tạng đến tử vong tim mạch
– Mayo Clinic và Cleveland Clinic: Phân biệt các loại mỡ trong cơ thể
Bài viết của: Trợ lý bác sĩ




