Mỡ nội tạng là một trong những yếu tố thầm lặng nhưng cực kỳ nguy hiểm đối với sức khỏe con người. Do không thể nhận biết bằng mắt thường, nó thường bị bỏ qua cho tới khi gây ra những vấn đề nghiêm trọng như tiểu đường, tim mạch hoặc gan nhiễm mỡ. Vậy mỡ nội tạng thực sự là gì và tại sao chúng ta cần hiểu rõ về nó?
1. Mỡ nội tạng là gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
Mỡ nội tạng là loại chất béo nằm sâu trong khoang bụng, bao quanh các cơ quan thiết yếu như gan, dạ dày, ruột và tim. Không giống như mỡ dưới da thường nhìn thấy ở vùng eo, tay hoặc đùi, mỡ nội tạng được coi là “mỡ ẩn” vì không thể nhận diện rõ ràng bằng mắt thường. Đây là lý do nhiều người dù trông không béo nhưng vẫn có nguy cơ tiềm ẩn từ loại mỡ này.
1.2 Tỷ lệ mỡ nội tạng trong cơ thể
Theo nghiên cứu từ Harvard Health Publishing, mỡ nội tạng chiếm khoảng 10-15% tổng lượng mỡ trong cơ thể, và tỷ lệ này có thể tăng cao hơn nếu người đó có thói quen ăn uống không lành mạnh hoặc lối sống thiếu vận động. Tỷ lệ mỡ này có xu hướng tăng dần theo tuổi tác, đặc biệt rõ ở nhóm trung niên và người cao tuổi.
1.3 Chức năng bình thường của mỡ nội tạng
Dưới điều kiện bình thường, mỡ nội tạng đóng vai trò cần thiết trong việc bảo vệ và cố định vị trí các cơ quan nội tạng. Đồng thời, đây cũng là nguồn năng lượng dự trữ giúp cơ thể duy trì hoạt động khi thiếu hụt calo. Tuy nhiên, vấn đề bắt đầu khi lượng mỡ nội tạng tăng quá mức, dẫn đến việc tiết ra các chất sinh học bất lợi cho sức khỏe.
1.4 Phân biệt mỡ nội tạng và mỡ dưới da
Sự khác biệt lớn nhất giữa mỡ nội tạng và mỡ dưới da là vị trí và mức độ dễ nhận biết. Mỡ dưới da nằm ngay dưới lớp biểu bì, dễ dàng sờ thấy và được đo bằng các thiết bị đo tỷ lệ mỡ cơ thể. Trong khi đó, mỡ nội tạng khó phát hiện, thường chỉ được xác định thông qua các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như MRI, CT hoặc đo vòng eo tiêu chuẩn. Ngoài ra, mỡ nội tạng có hoạt tính trao đổi chất mạnh mẽ hơn, nghĩa là nó không chỉ là nơi tích mỡ thuần túy mà còn ảnh hưởng đến nội tiết và chuyển hóa tổng thể.
2. Mỡ nội tạng nguy hiểm như thế nào?
2.1 Tăng nguy cơ mắc tiểu đường type 2
Một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất của mỡ nội tạng là tác động đến quá trình chuyển hóa glucose. Theo nghiên cứu được công bố trên tạp chí Diabetologia (2019), mỡ nội tạng làm tăng sự kháng insulin – nguyên nhân chính dẫn tới tiểu đường type 2. Cụ thể, loại mỡ này tiết ra protein gọi là RBP4, làm rối loạn tín hiệu insulin tại tế bào cơ và gan, gây khó khăn trong việc điều hòa đường huyết.
2.2 Ảnh hưởng đến tim mạch và huyết áp
Mỡ nội tạng có liên hệ mật thiết với các bệnh lý mạch vành và tăng huyết áp. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), sự tích tụ mỡ quanh nội tạng làm tăng mức cytokine gây viêm và giảm adiponectin – một hormone có tác dụng kháng viêm và điều hòa huyết áp. Điều này dẫn đến tăng áp lực lên thành mạch, dễ gây xơ vữa động mạch, đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
2.3 Tăng nguy cơ gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)
Mỡ nội tạng, đặc biệt là mỡ bao quanh gan, góp phần gây ra tình trạng gan nhiễm mỡ không do rượu. Theo báo cáo từ Mayo Clinic (2022), sự gia tăng mỡ ở nội tạng làm rối loạn quá trình chuyển hóa lipid tại gan, khiến cơ quan này tích mỡ quá mức, dễ dẫn đến viêm gan, xơ gan và suy gan mạn tính nếu không kiểm soát.
2.4 Ảnh hưởng đến nội tiết và nguy cơ ung thư
Nhiều nghiên cứu cho thấy mỡ nội tạng đóng vai trò như một tuyến nội tiết, tiết ra các hormone và chất trung gian gây viêm như leptin, adiponectin và TNF-alpha. Điều này làm thay đổi cân bằng nội tiết tố và làm gia tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư như ung thư đại tràng, ung thư vú ở phụ nữ tiền mãn kinh.
3. Cách xác định và kiểm soát mỡ nội tạng
3.1 Phương pháp đánh giá mỡ nội tạng
Hiện nay có các phương pháp sau giúp xác định lượng mỡ nội tạng:
- Đo vòng eo: với nam giới, vòng eo trên 90 cm và với nữ giới trên 80 cm là dấu hiệu nguy cơ cao.
- Phép đo chỉ số BMI kèm tỷ lệ mỡ cơ thể cho kết quả khái quát.
- Phép đo chuyên biệt như CT scan, MRI cho kết quả chính xác, thường được sử dụng trong nghiên cứu và giám sát lâm sàng.
3.2 Thay đổi chế độ ăn uống
Chế độ ăn đóng vai trò rất quan trọng trong giảm mỡ nội tạng. Người có nguy cơ cao nên áp dụng mô hình ăn Địa Trung Hải, tăng cường chất xơ hòa tan (trong rau xanh, gạo lứt, yến mạch), hạn chế chất béo chuyển hóa (trans fat), đường tinh luyện và đồ ăn nhanh. Đồng thời, nên duy trì khẩu phần ăn có chỉ số đường huyết thấp để kiểm soát insulin hiệu quả.
3.3 Tăng cường vận động thể chất
Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi người nên tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần. Các bài tập aerobic như chạy bộ, đi bộ nhanh, đạp xe hoặc HIIT (high intensity interval training) được chứng minh là giúp giảm mỡ nội tạng hiệu quả hơn so với tập tạ đơn thuần.
3.4 Cải thiện giấc ngủ và giảm căng thẳng
Giấc ngủ không đủ hoặc căng thẳng kéo dài làm tăng nồng độ cortisol – một loại hormone khiến cơ thể tích trữ nhiều mỡ nội tạng. Do đó, nên ngủ đủ từ 7-8 tiếng mỗi ngày và kiểm soát stress qua thiền, yoga hoặc các hoạt động thư giãn tinh thần.
3.5 Theo dõi và tái kiểm tra định kỳ
Việc duy trì thói quen kiểm soát sức khỏe định kỳ sẽ giúp bạn sớm phát hiện sự gia tăng của mỡ nội tạng và xử lý kịp thời. Đặc biệt, những người có yếu tố nguy cơ cao như thừa cân, tiền sử tiểu đường hoặc cao huyết áp nên thực hiện kiểm tra tổng quát 6 tháng/lần.
4. Kết luận
Mỡ nội tạng không chỉ là một chỉ số thành phần cơ thể mà là yếu tố nguy cơ nền tảng gây ra nhiều bệnh lý mạn tính nguy hiểm và khó phục hồi. Việc nhận thức sớm, thực hiện thay đổi lối sống và kiểm soát mỡ nội tạng không chỉ giúp cải thiện vóc dáng mà còn bảo vệ sức khỏe lâu dài. Hãy bắt đầu bằng những bước đơn giản như điều chỉnh chế độ ăn và tăng cường vận động để kiểm soát loại mỡ thầm lặng này một cách hiệu quả.
Tổng hợp nguồn dữ liệu
[1] Harvard Medical School – Visceral fat: What it is & why it matters (2022) [2] Diabetologia. “Visceral adiposity and insulin resistance” (2019) [4] Mayo Clinic – “Fat distribution: Why it matters” (2021) [7] WebMD – “Types of Body Fat: Brown, White, Subcutaneous, and Visceral Fat” [9] National Institutes of Health (NIH) – Role of adipose tissue as an endocrine organ [13] WHO Fact Sheet on Obesity and overweight, Updated 2023Bài viết của: Trợ lý bác sĩ




